Có 3 kết quả:
中程 zhōng chéng ㄓㄨㄥ ㄔㄥˊ • 忠誠 zhōng chéng ㄓㄨㄥ ㄔㄥˊ • 忠诚 zhōng chéng ㄓㄨㄥ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
medium-range
phồn thể
Từ điển phổ thông
trung thành, trung nghĩa
Từ điển Trung-Anh
(1) devoted
(2) loyal
(3) fidelity
(4) loyalty
(2) loyal
(3) fidelity
(4) loyalty
giản thể
Từ điển phổ thông
trung thành, trung nghĩa
Từ điển Trung-Anh
(1) devoted
(2) loyal
(3) fidelity
(4) loyalty
(2) loyal
(3) fidelity
(4) loyalty